Từ điển Thiều Chửu
曼 - mạn/man
① Nhỏ nhắn, xinh đẹp. ||② Dài, rộng. ||③ Một âm là man. Man man 曼曼 man mác, dài dặc, như man duyên 曼延 bò dài.

Từ điển Trần Văn Chánh
曼 - man
(văn) Không có: 但弦曼矰,蒲苴不能以射 Nhưng nếu dây cung không có tên, thì Bồ Thư cũng không lấy gì bắn được (Vương Bao: Tứ tử giảng đức luận).

Từ điển Trần Văn Chánh
曼 - mạn
① Dịu dàng, uyển chuyển, mềm mại, nhỏ nhắn, xinh đẹp: 曼舞 Điệu múa uyển chuyển; ② Dài: 曼延 Kéo dài; 孔曼且碩 Rất dài và lại to (Thi Kinh); ③ (văn) Kéo dài ra: 曼余目以流觀兮 Ta phóng dài tầm mắt nhìn ra bốn phía (Khuất Nguyên: Cửu chương); ④ (văn) Bò dài, bò lan (dùng như 蔓, bộ 艹): 樹木有曼根,有直根 Cây cối có loại rễ bò, có loại rễ thẳng (Hàn Phi tử).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
曼 - mạn
Dẫn tới. Đưa tới— Dài ( trái với ngắn ) — Đẹp đẽ. Tốt đẹp — cũng đọc Mạn.